Bạn đang mơ về một kỳ nghỉ khó quên ở Thổ Nhĩ Kỳ, nhưng không chắc chắn làm thế nào để học được ngôn ngữ này? Đừng lo lắng! Với khóa học ngôn ngữ ngắn hạn “Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ dành cho người mới bắt đầu” của chúng tôi, bạn sẽ được chuẩn bị tốt cho kỳ nghỉ tiếp theo ở Thổ Nhĩ Kỳ. Ngôn ngữ Thổ Nhĩ Kỳ không chỉ hấp dẫn mà còn dễ tiếp cận đối với người mới bắt đầu.
Trong khóa học ngôn ngữ này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn những điều cơ bản về tiếng Thổ Nhĩ Kỳ để bạn có thể giao tiếp một cách tự tin và tự tin trong thời gian ở Thổ Nhĩ Kỳ. Từ những lời chào đơn giản đến những cụm từ hữu ích cho đến những cụm từ cơ bản hàng ngày, chúng tôi sẽ dạy cho bạn mọi thứ bạn cần để tìm đường trong các tình huống khác nhau.
Cho dù bạn muốn ghé thăm các thắng cảnh nổi tiếng, gọi món từ các nhà hàng địa phương hay trò chuyện với người dân địa phương, một vài kiến thức cơ bản về tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ giúp bạn phát triển mối liên hệ sâu sắc hơn với đất nước và con người nơi đây.
Vì vậy, hãy sẵn sàng để bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của văn hóa và lòng hiếu khách của Thổ Nhĩ Kỳ đồng thời cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Hãy bắt đầu với khóa học ngôn ngữ nhỏ của chúng tôi cho kỳ nghỉ tiếp theo của bạn ở Thổ Nhĩ Kỳ!
Từ vựng quan trọng nhất cho chuyến đi đến Thổ Nhĩ Kỳ
Với rất nhiều lòng can đảm và sự kiên trì, cuối cùng bạn sẽ thành thạo một số từ và cách diễn đạt tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong chuyến đi đến Thổ Nhĩ Kỳ. Điều này không hề dễ dàng vì cách phát âm rất khác với bảng chữ cái Latinh.
Thổ Nhĩ Kỳ là ngôn ngữ chính thức
Bảng chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ bao gồm 29 chữ cái và một số chữ cái của nó không xuất hiện trong bảng chữ cái cổ điển của chúng ta. Ngay cả khi bạn chăm chỉ học nó, dù vốn từ vựng ít nhưng bạn sẽ thấy rằng phát âm là một trở ngại lớn. Tuy nhiên, nếu bạn kiên trì và học hỏi, bạn sẽ có thể phát âm chuẩn xác một vài từ. Khoảng 100 triệu người nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và các biến thể của nó.
mẹo phát âm
Phát âm đúng sẽ là vấn đề giao tiếp chính trong chuyến đi Thổ Nhĩ Kỳ của bạn. Quy tắc đầu tiên: Bạn phải luôn có khả năng tung được chữ “r”. Đó là điều dễ nhất, bây giờ đến phần khó khăn. Theo thứ tự bảng chữ cái: “c” được phát âm là “rừng rậm” và “ç” trở thành “tiếng Séc”. “e” phải được phát âm là “cảm nhận (như một chữ e mở)”. Đối với "g", bạn nói "g" và "ğ" kéo dài nguyên âm theo sau nó. “I” không có dấu chấm được phát âm giống như “đến (như một chữ i rất bị bóp nghẹt và ngắn)”. “ö” được phát âm giống như “ö” trong tiếng Đức. “ş” được phát âm giống như “school, bush”. “u” được phát âm là “(như một chữ u mở)” và “ü” được phát âm giống như “ü” trong tiếng Đức.
thành ngữ cơ bản
Tiếng Đức | Thổ Nhĩ Kỳ |
Chúc một ngày tốt lành | Merhaba / Iyi gunler / Iyi akşamlar |
Bạn khỏe không? | How are you? |
Tốt cảm ơn còn bạn? | Iyiyim, teşekkurler, ya siz? |
tôi hiểu / tôi không hiểu | Anlıyorum / anlamadım |
Entschuldigung | Affersiniz |
Auf Wiedersehen | tạm biệt |
Chúc một ngày tốt lành, Servus | Merhaba!, İyi Günler! |
Cảm ơn bạn rất nhiều | Rất cám ơn |
Xin lỗi | Afedersiniz air / Bakar mısınız |
Tên tôi là… | Benim adım… |
Không cám ơn | Hayır teşekkurler |
có không | Evet / Hayır |
của bạn đây | Buyurun / Rica ederim / Buyurun |
Giao dịch / Mua
Tiếng Đức | Thổ Nhĩ Kỳ |
Nó có giá bao nhiêu? | Bao nhiêu? |
Đó là một mức giá tốt | Bu iyi bir fiyat / Bạn ơi |
Nó quá đắt | Bu çok pahalı |
Bạn có thể giảm giá không? | Fiyatı duşürebilir misin? |
tôi muốn mua cái này | Bunu almak istiyorum |
Tôi thích nó / tôi không thích nó | Beğendin / beğenmiyorum |
Thiến | đến |
Chỉ cần duyệt | Sadece bakıyorum |
Phương thức vận tải
Tiếng Đức | Thổ Nhĩ Kỳ |
Tôi muốn đi đến... | … gitmek istiyorum |
Phi cơ | phi cơ |
Khởi động | Hơi / Tekne |
Zug | Xe lửa |
taxi | taxi |
Xe buýt/xe buýt nhỏ | Otobus / Dolmuş |
Tôi muốn thuê một... | Bir… kiralamak istiyorum |
Xe gắn máy | xe mô tô |
Tự động | Araba / Ôtô |
xe đạp | xe đạp |
hướng
Tiếng Đức | Thổ Nhĩ Kỳ |
Ở đâu...?/ Làm thế nào để tôi đến/đến...? | Nerede? / Nasıl … gidiyorum? |
Ngân hàng | Ngân hàng |
ga xe lửa/bến xe buýt | Istasyon |
trung tâm thành phố | đồng hồ đeo tay |
khách sạn | khách sạn |
Bệnh viện | bệnh viện |
Ist es weit? | Xa? |
dài | Yönü değiştirmeden / Dik / Düz |
Trái phải | Sol / Sag |
Bắc Đông Nam Tây | Kuzey / Güney / Batı / Doğu |
trả
Tiếng Đức | Thổ Nhĩ Kỳ |
một hai ba bốn năm sáu bảy tám chín mười | bir, iki, üç, dört, beş, altı, yedi, sekiz, dokuz, on |
hai mươi, ba mươi, bốn mươi, năm mươi, sáu mươi, bảy mươi, tám mươi, chín mươi | yirmi, otuz, kırk, elli, altmış, yetmış, seksen, doksan |
Trăm | mặt |
một ngàn | bin |
Thời gian / Ngày / Ngày
Tiếng Đức | Thổ Nhĩ Kỳ |
Wieviel Uhr ist es? | Mấy giờ rồi? |
Khi nào? | Khi nào? |
Hôm qua | ngày hôm qua |
Hôm nay (sáng/trưa/tối) | Bugün (sabah / öğleyin / akşam) |
Morning | ngày mai |
thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu thứ Bảy Chủ nhật | pazartesi, salı, çarşamba, perşembe, cuma, cumartesi, pazar |
Tôi đang trong ki nghỉ | Ben burada tatil yapıyorum |
tôi ở đây để làm việc | Çalışmak için buradayım |
để bàn
Tiếng Đức | Thổ Nhĩ Kỳ |
Tôi đói / tôi khát | Ben açım / susadım |
Ngon miệng | Bon thèm ăn |
Prost | Chúc mừng |
nó thật xuất sắc | Mukemmeldi |
Bạn đề xuất món gì? | Bạn có thích làm gì không? |
Tôi là người ăn chay | Ben vejetaryenim |
Không sắc nét | Acısız |
Nó quá nóng! | Tuyệt quá! |
tôi bị dị ứng | Ben bir alerjim var |
hải sản | Hải sản |
đậu phộng | đậu phộng |
Nhựa bột | gluten |
Tôi lấy / tôi muốn | Aliyorum / istiyorum |
Nước | Su |
trà / cà phê | ây / kahve |
Bia / rượu | Bira / şarap |
Hóa đơn xin vui lòng | Hesap không khí |
Sức khỏe/Khẩn cấp/An ninh
Tiếng Đức | Thổ Nhĩ Kỳ |
tôi phải đi khám bác sĩ | Bạn có thể làm điều đó bằng cách sử dụng zorundayım |
Gọi bác sĩ/xe cứu thương | Bác sĩ Bir / xe cứu thương arayın |
Bệnh viện ở đâu? | Hastane Nerede? |
tôi thấy không khỏe | kendimi iyi hissetmiyorum / hastayım |
tôi đang đau ở đây | Burada acı cekiyorum |
Nhà vệ sinh ở đâu? | Tuvaletian nerede? |
giúp | imdate |
Công an | Polis |
nguy hiểm | giống như |
tôi đã lạc đường | Lời bài hát có nghĩa là: |
Fazit
Nhìn chung, việc học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có thể khó khăn nhưng chắc chắn rất đáng để theo đuổi, đặc biệt nếu bạn đang đến thăm Thổ Nhĩ Kỳ. Phát âm đúng là yếu tố quan trọng để giao tiếp thành công và việc luyện tập các âm cụ thể của bảng chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một bước quan trọng. Bất chấp sự khác biệt với bảng chữ cái Latinh, lòng dũng cảm và sự kiên trì có thể giúp bạn nắm vững một số từ và cách diễn đạt cơ bản, điều này có thể cải thiện đáng kể trải nghiệm du lịch của bạn. Điều quan trọng là phải nhận ra rằng việc nói ngôn ngữ địa phương thể hiện sự đánh giá cao và tôn trọng văn hóa và con người. Ngay cả khi bạn chỉ học được một vài từ, bạn có thể nở nụ cười trên khuôn mặt người dân địa phương và tạo ra mối liên hệ sâu sắc hơn với điểm đến của mình. Vì vậy, hãy dũng cảm, luyện tập chăm chỉ và tận hưởng niềm vui khi học một ngôn ngữ mới!